Inter-M HS-50 mang lại áp suất âm thanh cao và kiểm soát chính xác âm thanh. Nó có thể di chuyển từ 240° lên xuống và 160° trái sang phải, được thiết kế để gắn trên tường rất dễ dàng. Hoạt động hoàn hảo dưới mọi điều kiện khí hậu. Âm thanh phát ra từ loa còi 50W Inter-M HS-50 có được độ sắc nét rõ ràng, tính chân thật cao.
Loa còi 50W Inter-M HS-50 có phong cách tối giản với kiểu dáng đơn giản và màu đen trơn. Nhưng chính vẻ ngoài tối giản đó lại làm nổi bật lên những chi tiết được nhà sản xuất đầu tư và thiết kế vô cùng tỉ mỉ và cẩn thận.
Tính năng chính của Loa còi 50W Inter-M HS-50:
Thông số kỹ thuật
|
Model |
HS-50 |
|
|
Type |
Horn Speaker (Circle) |
|
|
Driver |
82mm Diaphragm |
|
|
Power Handling (AES) |
50W |
|
|
Input Power |
100V |
50/25W |
|
70V |
- |
|
|
Impedance |
100V |
200/400Ω |
|
70V |
- |
|
|
LOW |
- |
|
|
Power Selection |
- |
|
|
Frequency Response(-10dB) |
240Hz ~ 6kHz |
|
|
Frequency Range(-20%) |
350Hz ~ 6kHz |
|
|
Sensitivity (1W/1m, 1kHz) *1 |
109dB |
|
|
Maximum SPL[Cont] *1 |
126dB |
|
|
Nominal Dispersion(HxV) |
1kHz |
82˚ |
|
4kHz |
38˚ |
|
|
Input connection |
INPUT Line Direct Connection |
|
|
Enclosure Material |
Aluminum |
|
|
Enclosure Color (Front) |
Dark Gray |
|
|
Grille Material |
- |
|
|
Grille Color |
- |
|
|
Weights (Net) |
3.1kg |
|
|
Dimensions (Net, WxHxD, mm) |
320(Ø) x 350(D) |
|
|
Weather Resistant |
IP65 |
|
|
Flame Resistant |
○ |
|
|
Certification |
CE |
|
|
Included Accessories |
NUT M10 NI, WASHER PLATE, ASS.Y BOLT |
|
